Trang chủSOJA3 • BVMF
add
Boa Safra Sementes SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,36 R$ - 10,62 R$
Phạm vi một năm
9,55 R$ - 13,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T BRL
Số lượng trung bình
367,61 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,12 Tr | 42,88% |
Chi phí hoạt động | 39,32 Tr | 112,81% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,81 Tr | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,04 Tr | -28,99% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 12,03% |
Tổng nợ | 1,62 T | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,96 Tr | 10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,39 Tr | 63,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,56 Tr | -110,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,43 Tr | -290,87% |
Dòng tiền tự do | -271,08 Tr | 20,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web