Trang chủSOI • CVE
add
Sirios Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
534,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 453,06 N | 307,09% |
Thu nhập ròng | -15,32 N | -104,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,29 N | 3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | 46,08% |
Tổng tài sản | 40,85 Tr | 6,87% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 81,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,32 N | -104,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 6.494,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,97 N | 90,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,39 N | -98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 85,20% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 259,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web