Trang chủSOGP • NASDAQ
add
Sound Group Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 Tr USD
Số lượng trung bình
51,47 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,91 Tr | 31,00% |
Chi phí hoạt động | 177,97 Tr | -27,28% |
Thu nhập ròng | -24,99 Tr | 81,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | 86,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,87 Tr | 85,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,78 Tr | -10,15% |
Tổng tài sản | 521,44 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 307,14 Tr | 11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,99 Tr | 81,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
563