Trang chủSOGP • NASDAQ
add
Sound Group Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 $
Mức chênh lệch một ngày
13,29 $ - 14,80 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 36,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,70 Tr USD
Số lượng trung bình
185,98 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,65%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 678,84 Tr | 46,94% |
Chi phí hoạt động | 164,45 Tr | 13,17% |
Thu nhập ròng | 35,27 Tr | 327,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 255,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,42 Tr | 285,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,88 Tr | 10,89% |
Tổng tài sản | 591,44 Tr | 10,15% |
Tổng nợ | 317,65 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,27 Tr | 327,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
563