Trang chủSOFTTECH • NSE
add
SoftTech Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
332,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
326,15 ₹ - 335,00 ₹
Phạm vi một năm
267,90 ₹ - 612,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T INR
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
168,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,51 Tr | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 98,06 Tr | 13,05% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -74,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -78,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,24 Tr | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,56 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -74,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Nhân viên
352