Trang chủSOFI • NASDAQ
add
SoFi Technologies Inc
14,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,070%)+0,010
14,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
13,67 $
Mức chênh lệch một ngày
13,93 $ - 14,49 $
Phạm vi một năm
6,01 $ - 18,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,74 T USD
Số lượng trung bình
64,46 Tr
Tỷ số P/E
34,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,08 Tr | 20,11% |
Chi phí hoạt động | 550,78 Tr | 24,18% |
Thu nhập ròng | 71,12 Tr | -19,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -32,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 123,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -43,38% |
Tổng tài sản | 37,75 T | 20,58% |
Tổng nợ | 31,07 T | 23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,12 Tr | -19,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,50 Tr | -97,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -14,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 35,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 Tr | -98,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000