Trang chủSOFI • NASDAQ
add
SoFi Technologies Inc
14,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,040
14,11 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:59:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 $
Mức chênh lệch một ngày
13,81 $ - 14,28 $
Phạm vi một năm
6,01 $ - 17,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,35 T USD
Số lượng trung bình
44,62 Tr
Tỷ số P/E
80,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,11 Tr | 34,10% |
Chi phí hoạt động | 503,54 Tr | 15,26% |
Thu nhập ròng | 60,74 Tr | 122,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 116,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 266,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -18,24% |
Tổng tài sản | 34,38 T | 22,89% |
Tổng nợ | 28,26 T | 25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,74 Tr | 122,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | 56,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,00 Tr | 50,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | -43,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,13 Tr | 216,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400