Trang chủSOFI • NASDAQ
add
SoFi Technologies Inc
26,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)-0,053
26,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
25,96 $
Mức chênh lệch một ngày
25,77 $ - 26,69 $
Phạm vi một năm
7,52 $ - 26,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,51 T USD
Số lượng trung bình
65,79 Tr
Tỷ số P/E
53,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,91 Tr | 43,94% |
Chi phí hoạt động | 582,28 Tr | 26,05% |
Thu nhập ròng | 97,26 Tr | 458,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 288,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 438,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -9,25% |
Tổng tài sản | 41,11 T | 25,95% |
Tổng nợ | 34,25 T | 28,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,26 Tr | 458,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -202,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | 21,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 T | 152,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | 99,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000