Trang chủSOFI • NASDAQ
add
SoFi Technologies Inc
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
29,37 $
Mức chênh lệch một ngày
29,01 $ - 30,15 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 32,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,12 T USD
Số lượng trung bình
76,11 Tr
Tỷ số P/E
54,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 952,40 Tr | 37,81% |
Chi phí hoạt động | 642,43 Tr | 27,58% |
Thu nhập ròng | 139,39 Tr | 129,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | 66,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 103,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 37,25% |
Tổng tài sản | 45,29 T | 31,74% |
Tổng nợ | 36,51 T | 29,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,39 Tr | 129,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000