Trang chủSOF-B • STO
add
Softronic AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,50 kr - 22,75 kr
Phạm vi một năm
18,98 kr - 25,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SEK
Số lượng trung bình
40,70 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 206,20 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 21,95% |
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | -21,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | -26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | -15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,60 Tr | -24,32% |
Tổng tài sản | 444,30 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 167,70 Tr | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | -21,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,30 Tr | -60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | -1.587,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -104,82% |
Dòng tiền tự do | -28,29 Tr | -185,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
475