Trang chủSOF-B • STO
add
Softronic AB
Giá đóng cửa hôm trước
23,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,90 kr - 23,30 kr
Phạm vi một năm
18,98 kr - 25,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T SEK
Số lượng trung bình
21,09 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,90 Tr | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 23,53% |
Thu nhập ròng | 15,50 Tr | 6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,80 Tr | 1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,30 Tr | 15,59% |
Tổng tài sản | 445,10 Tr | 6,20% |
Tổng nợ | 188,60 Tr | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,50 Tr | 6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | -73,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 Tr | -372,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,00 Tr | -0,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,30 Tr | -57,11% |
Dòng tiền tự do | 8,32 Tr | -64,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
472