Trang chủSODSN • IST
add
Sodas Sodyum Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
93,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
96,60 ₺ - 97,35 ₺
Phạm vi một năm
86,20 ₺ - 278,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
144,90 T TRY
Số lượng trung bình
10,86 N
Tỷ số P/E
13.142,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,33 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | -222,47 N | -102,09% |
Thu nhập ròng | -497,21 N | -109,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -110,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | 63,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,77 Tr | 22,91% |
Tổng tài sản | 223,64 Tr | 36,37% |
Tổng nợ | 54,73 Tr | 21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,21 N | -109,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 Tr | -440,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,90 Tr | 200,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,45 N | 93,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 Tr | 332,63% |
Dòng tiền tự do | 7,23 Tr | 66,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
119