Trang chủSOC • NYSE
add
Sable Offshore Corp
20,16 $
Sau giờ giao dịch:(1,69%)+0,34
20,50 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 19:57:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,61 $
Mức chênh lệch một ngày
18,78 $ - 20,64 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 32,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,21 Tr | 232,72% |
Thu nhập ròng | -16,17 Tr | 35,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,96 Tr | -156,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,58 T | 122,49% |
Tổng nợ | 1,20 T | 221,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,17 Tr | 35,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,46 Tr | -141,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,27 Tr | 567,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -103,42 Tr | -447,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161