Trang chủSOC • NYSE
add
Sable Offshore Corp
23,08 $
Sau giờ giao dịch:(1,43%)-0,33
22,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,16 $
Mức chênh lệch một ngày
21,85 $ - 24,48 $
Phạm vi một năm
16,26 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T USD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,49 Tr | 118,39% |
Thu nhập ròng | -128,07 Tr | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,70 | -21,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,72 Tr | -111,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,14 Tr | 120,53% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 42,80% |
Tổng nợ | 1,33 T | 18,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,07 Tr | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,01 Tr | -64,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,68 Tr | -2.994,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,28 Tr | 194,09% |
Dòng tiền tự do | -174,35 Tr | -106,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161