Trang chủSOC • ASX
add
SOCO Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
143,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 Tr | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | 109,58 N | -43,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -38,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,94 N | -67,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -931,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -34,49% |
Tổng tài sản | 14,42 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,58 N | -43,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,42 N | 60,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,48 N | -112,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,17 N | -13,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,73 N | 82,28% |
Dòng tiền tự do | -24,54 N | -118,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
78