Trang chủSOBR • NASDAQ
add
Sobr Safe Inc
3,33 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)-0,060
3,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 193,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 Tr USD
Số lượng trung bình
24,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,23 N | 92,33% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 3,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 N | 50,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | 289,85% |
Tổng tài sản | 10,86 Tr | 111,95% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | 96,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 3,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -0,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -293,66% |
Dòng tiền tự do | 735,53 N | 168,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14