Trang chủSOBR • NASDAQ
add
Sobr Safe Inc
3,61 $
Sau giờ giao dịch:(3,06%)-0,11
3,50 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:55:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,48 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 396,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 Tr USD
Số lượng trung bình
140,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,62 N | 80,49% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 N | 58,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 Tr | 648,14% |
Tổng tài sản | 12,69 Tr | 180,97% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -68,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -17,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 216,24% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -55,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14