Trang chủSOBO • TSE
add
South Bow Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,21 $
Mức chênh lệch một ngày
38,25 $ - 38,57 $
Phạm vi một năm
27,90 $ - 39,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T CAD
Số lượng trung bình
714,54 N
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
7,13%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,00 Tr | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 63,00 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,32 | 15,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,00 Tr | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,00 Tr | 30,51% |
Tổng tài sản | 11,48 T | -3,96% |
Tổng nợ | 8,85 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 Tr | 113,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | -520,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,00 Tr | 60,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 Tr | 135,23% |
Dòng tiền tự do | 111,62 Tr | 121,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600