Trang chủSOBO • TSE
add
South Bow Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36,54 $
Mức chênh lệch một ngày
36,02 $ - 36,69 $
Phạm vi một năm
27,90 $ - 39,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T CAD
Số lượng trung bình
768,51 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
7,73%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,00 Tr | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 65,00 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | -14,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,00 Tr | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,00 Tr | -25,30% |
Tổng tài sản | 11,18 T | -12,25% |
Tổng nợ | 8,58 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,00 Tr | 11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | -3.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 Tr | -169,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | -102,69% |
Dòng tiền tự do | 61,88 Tr | -31,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600