Trang chủSOARW • OTCMKTS
add
Volato Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,56 Tr USD
Số lượng trung bình
77,25 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,86 Tr | 13.632,04% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -23,78% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 121,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | 100,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,00 N | 124,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | -12,95% |
Tổng tài sản | 13,05 Tr | -80,03% |
Tổng nợ | 20,11 Tr | -74,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 121,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,00 N | 156,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 N | 115,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | 197,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 305,30% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | 142,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
12