Trang chủSNZ • ASX
add
Summerset Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 $
Phạm vi một năm
9,18 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T NZD
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,26 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | 35,27% |
Thu nhập ròng | 63,59 Tr | 26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,72 | 10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,14 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,18 Tr | -10,06% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 17,88% |
Tổng nợ | 5,51 T | 17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,59 Tr | 26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,35 Tr | 19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,68 Tr | -18,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,24 Tr | 12,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | -28,52% |
Dòng tiền tự do | -52,31 Tr | -75,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.100