Trang chủSNWV • NASDAQ
add
SANUWAVE Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,02 $
Mức chênh lệch một ngày
35,87 $ - 37,50 $
Phạm vi một năm
24,80 $ - 46,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,84 Tr USD
Số lượng trung bình
45,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 Tr | 41,92% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 87,22% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -83,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -88,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | 245,37% |
Tổng tài sản | 33,05 Tr | 57,26% |
Tổng nợ | 47,82 Tr | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -83,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 993,00 N | 248,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -1.159,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,00 N | -41,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 N | 98,95% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | 80,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46