Trang chủSNWR • OTCMKTS
add
Sanwire Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00050 $
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 413,67 N | 147,05% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 61,39% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -76,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -787,43 | 28,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -54,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 N | -94,25% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -43,60% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 594,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -76,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -22,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 7,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,06 N | -2.874,07% |
Dòng tiền tự do | -272,12 N | 46,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17