Trang chủSNTI • NASDAQ
add
Senti Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,86 Tr USD
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | -610,00 N | 96,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,49 Tr | 15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,61 Tr | 35,15% |
Tổng tài sản | 97,84 Tr | -18,11% |
Tổng nợ | 47,09 Tr | -10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -610,00 N | 96,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,50 Tr | -91,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -110,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,29 Tr | 9.124,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,78 Tr | 692,08% |
Dòng tiền tự do | -6,84 Tr | -199,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34