Trang chủSNTG • NASDAQ
add
Sentage Holdings Inc
1,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,63%)-0,030
1,81 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr USD
Số lượng trung bình
19,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,75 N | -26,60% |
Chi phí hoạt động | 356,11 N | -12,84% |
Thu nhập ròng | -439,71 N | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -818,01 | -45,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,97 N | 18,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -44,41% |
Tổng tài sản | 11,68 Tr | -9,52% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 114,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,71 N | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,21 N | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,08 N | -14,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,43 N | 21,14% |
Dòng tiền tự do | -162,07 N | 10,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
9