Trang chủSNT • WSE
add
Synektik SA
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
231,40 zł - 239,60 zł
Phạm vi một năm
157,00 zł - 244,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T PLN
Số lượng trung bình
19,98 N
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,24 Tr | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | 43,03% |
Thu nhập ròng | 23,71 Tr | 41,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,74 Tr | 31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,38 Tr | -40,80% |
Tổng tài sản | 399,31 Tr | 13,91% |
Tổng nợ | 208,09 Tr | 16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,71 Tr | 41,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,03 Tr | -130,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,34 N | 97,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -221,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,14 Tr | -301,37% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | -809,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
203