Trang chủSNT • NASDAQ
add
Senstar Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 5,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,30 Tr USD
Số lượng trung bình
56,17 N
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 18,03% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 148,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | 113,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 29,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,94 Tr | 44,23% |
Tổng tài sản | 53,10 Tr | 11,84% |
Tổng nợ | 10,97 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 148,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126