Trang chủSNT • NASDAQ
add
Senstar Technologies Corp
4,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 $
Mức chênh lệch một ngày
4,42 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 5,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,44 Tr USD
Số lượng trung bình
52,46 N
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 18,03% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 148,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | 113,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 29,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,94 Tr | 44,23% |
Tổng tài sản | 53,10 Tr | 11,84% |
Tổng nợ | 10,97 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 148,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126