Trang chủSNT • ASX
add
Syntara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -55,03% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 48,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,51 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 Tr | -144,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 Tr | 328,30% |
Tổng tài sản | 21,44 Tr | 106,56% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 48,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | 18,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 945,00 N | -26,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 295,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | 58,41% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -201,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
21