Trang chủSNSE • NASDAQ
add
Sensei Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 $
Mức chênh lệch một ngày
8,90 $ - 9,44 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 17,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 Tr USD
Số lượng trung bình
24,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | -33,14% |
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,91 | 30,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,17 Tr | 30,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,63 Tr | -45,25% |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | -46,85% |
Tổng nợ | 4,47 Tr | -41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | -2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,76 Tr | 26,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,00 N | 6,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | 186,63% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | -10,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14