Trang chủSNS • ASX
add
Sensen Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
770,24 N
Tỷ số P/E
175,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,94 Tr | 46,88% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -11,69% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 232,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,69 | 190,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,52 N | 150,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | 80,32% |
Tổng tài sản | 14,63 Tr | 15,86% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 232,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,98 N | 106,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,70 N | -150,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,36 N | 91,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 568,52 N | 189,57% |
Dòng tiền tự do | 749,70 N | 647,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
79