Trang chủSNRG • OTCMKTS
add
Susglobal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr USD
Số lượng trung bình
53,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,31 N | -60,80% |
Chi phí hoạt động | 511,26 N | -47,39% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -38,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 N | -252,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,82 N | 63,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 N | 2,53% |
Tổng tài sản | 8,71 Tr | -25,91% |
Tổng nợ | 33,51 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 142,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -38,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -875,12 N | -36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,13 N | 106,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,93 N | -104,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,22 N | 94,38% |
Dòng tiền tự do | 4,64 N | -99,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5