Trang chủSNNGF • OTCMKTS
add
PPX Mining Corp
0,060 $
Trước giờ mở cửa:(13,85%)+0,0083
0,068 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:15:47 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 625,04 N | 117,97% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 50,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,65 N | -121,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | 595,30% |
Tổng tài sản | 17,93 Tr | 55,26% |
Tổng nợ | 18,81 Tr | 43,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -873,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 50,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,62 N | 190,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -198,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 845,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 1.428,89% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -591,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web