Trang chủSNNAF • OTCMKTS
add
Sienna Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,24 N | -59,37% |
Thu nhập ròng | -201,10 N | 55,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,09 N | 81,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,84 N | -45,46% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | -16,08% |
Tổng nợ | 69,43 N | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,10 N | 55,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,02 N | -3,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,18 N | -569,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,33 N | 219,36% |
Dòng tiền tự do | -125,21 N | -349,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4