Trang chủSNMN • OTCMKTS
add
SNM Gobal Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 N USD
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,84 N | 204,22% |
Thu nhập ròng | -166,87 N | -122,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 | -93,55% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | 85,92% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 44,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -857,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,87 N | -122,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,32 N | 33,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,62 N | 7,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,21 N | -35,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 | -216,00% |
Dòng tiền tự do | -107,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2