Trang chủSNLGF • OTCMKTS
add
San Lorenzo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -3,20 N | -100,59% |
Thu nhập ròng | -35,69 N | 93,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,05 N | -96,19% |
Tổng tài sản | 5,14 Tr | -5,77% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,69 N | 93,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,08 N | 75,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,14 N | 89,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,55 N | -97,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,67 N | -105,45% |
Dòng tiền tự do | -58,17 N | 70,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web