Trang chủSNL • ASX
add
Supply Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,53 $
Mức chênh lệch một ngày
33,62 $ - 34,89 $
Phạm vi một năm
28,95 $ - 41,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T AUD
Số lượng trung bình
64,33 N
Tỷ số P/E
36,80
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,60%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,14 Tr | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 24,28 Tr | 17,49% |
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | 12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | -0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,66 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,36 Tr | 266,52% |
Tổng tài sản | 240,75 Tr | 20,06% |
Tổng nợ | 102,56 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | 12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 Tr | 36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 10,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 Tr | -49,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 65,34% |
Dòng tiền tự do | 10,97 Tr | 15,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
96