Trang chủSNK • WSE
add
Sanok Rubber Company SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,40 zł - 21,80 zł
Phạm vi một năm
19,10 zł - 25,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
583,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,40 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 64,27 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | -13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -12,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,22 Tr | 10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,84 Tr | 80,10% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 2,34% |
Tổng nợ | 716,35 Tr | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | -13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,03 Tr | 112,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,96 Tr | 91,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | 192,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,70 Tr | 113,56% |
Dòng tiền tự do | 48,46 Tr | 236,53% |
Giới thiệu
Sanok Rubber Company S.A. is a Polish company specializing in the production of rubber products, based in Sanok, Poland. Wikipedia
Ngày thành lập
24 thg 1, 1932
Trang web
Nhân viên
3.320