Trang chủSNIPF • OTCMKTS
add
Snipp Interactive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | 37,33% |
Chi phí hoạt động | 999,14 N | -21,56% |
Thu nhập ròng | -164,75 N | 85,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 89,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,86 N | 110,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | 29,92% |
Tổng tài sản | 15,68 Tr | 4,16% |
Tổng nợ | 9,34 Tr | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,75 N | 85,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | 75,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,17 N | 19,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 67,41% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | 62,28% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web