Trang chủSNICA • IST
add
Sanica Isi Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ₺ - 3,93 ₺
Phạm vi một năm
3,56 ₺ - 8,47 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T TRY
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
4,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,34 Tr | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 146,04 Tr | 254,03% |
Thu nhập ròng | -845,42 Tr | -305,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,20 | -267,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,45 Tr | -90,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 Tr | -73,35% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -8,82% |
Tổng nợ | 2,01 T | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,42 Tr | -305,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,86 Tr | -68,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,40 Tr | 114,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,24 Tr | 19,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 49,75% |
Dòng tiền tự do | 468,88 Tr | 139,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
600