Trang chủSNGX • NASDAQ
add
Soligenix, Inc. Common Stock
2,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)-0,030
2,89 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,74 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 6,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 Tr USD
Số lượng trung bình
21,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 58,42% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -64,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | -58,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | -45,84% |
Tổng tài sản | 5,76 Tr | -41,61% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | -38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -232,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -64,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -42,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,64 N | -87,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -194,77% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -75,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15