Trang chủSNGX • NASDAQ
add
Soligenix, Inc. Common Stock
2,06 $
Sau giờ giao dịch:(4,37%)-0,090
1,97 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:11:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 14,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 Tr USD
Số lượng trung bình
139,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 71,78% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -64,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | -73,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | -7,42% |
Tổng tài sản | 8,97 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 4,85 Tr | -33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -64,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | -22,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,88 N | 625,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -9,08% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | 6,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15