Trang chủSNGX • NASDAQ
add
Soligenix, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 14,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 Tr USD
Số lượng trung bình
21,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 56,44% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -68,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 Tr | -56,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 2,90% |
Tổng tài sản | 7,75 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | -43,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -68,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 14.831,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,34 N | 61,44% |
Dòng tiền tự do | -619,37 N | -0,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15