Trang chủSNGNF • OTCMKTS
add
SingTel
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 2,92 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,41 T SGD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 375,20 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 181,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,63 | 180,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,30 Tr | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -39,78% |
Tổng tài sản | 46,78 T | 1,27% |
Tổng nợ | 20,83 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 181,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Singapore Telecommunications Limited, trading as Singtel, is a Singaporean telecommunications conglomerate, the country's principal fixed-line operator and one of the four major mobile network operators operating in the country. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1879
Trang web
Nhân viên
23.098