Trang chủSNGNF • OTCMKTS
add
SingTel
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,41 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,67 T SGD
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 571,00 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 317,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,96 | 320,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 918,30 Tr | 3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -40,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 317,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Singapore Telecommunications Limited, trading as Singtel, is a Singaporean telecommunications conglomerate, the country's principal fixed-line operator and one of the four major mobile network operators operating in the country. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
21.000