Trang chủSNG • CVE
add
Silver Range Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,54 N | -7,04% |
Thu nhập ròng | 76,26 N | 139,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,38 N | -41,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 4.699,53% |
Tổng tài sản | 6,16 Tr | -36,02% |
Tổng nợ | 73,10 N | -22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,26 N | 139,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,54 N | -28,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 Tr | 1.309,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 1.496,95% |
Dòng tiền tự do | -23,17 N | 83,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web