Trang chủSNFCA • NASDAQ
add
Security National Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 $
Mức chênh lệch một ngày
9,85 $ - 10,16 $
Phạm vi một năm
6,95 $ - 13,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,41 Tr USD
Số lượng trung bình
32,55 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,74 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 32,01 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -43,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 Tr | -33,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,85 Tr | -14,15% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 5,37% |
Tổng nợ | 1,18 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,59 Tr | -61,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,27 Tr | -1.822,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,87 Tr | 791,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | -119,53% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | -78,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.304