Trang chủSNFCA • NASDAQ
add
Security National Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 $
Mức chênh lệch một ngày
8,55 $ - 8,87 $
Phạm vi một năm
7,32 $ - 12,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,53 Tr USD
Số lượng trung bình
39,54 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,54 Tr | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 32,60 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 Tr | -6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,40 Tr | -44,57% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 5,70% |
Tổng nợ | 1,19 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,68 Tr | 54,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,18 Tr | -469,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | 21,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,89 Tr | -572,44% |
Dòng tiền tự do | -20,60 Tr | -12,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.304