Trang chủSNDX • NASDAQ
add
Syndax Pharmaceuticals Inc
15,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,55 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:27:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,37 $
Mức chênh lệch một ngày
15,53 $ - 16,50 $
Phạm vi một năm
8,58 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,96 Tr | 984,51% |
Chi phí hoạt động | 43,80 Tr | 50,73% |
Thu nhập ròng | -71,85 Tr | -5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,28 | 90,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,83 | -3,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,35 Tr | 6,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,71 Tr | 8,43% |
Tổng tài sản | 596,15 Tr | 24,99% |
Tổng nợ | 438,72 Tr | 929,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,85 Tr | -5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,80 Tr | -22,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,89 Tr | -32,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 551,00 N | -18,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,36 Tr | -391,99% |
Dòng tiền tự do | -51,76 Tr | -8,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
270