Trang chủSNDL • NASDAQ
add
SNDL Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
487,77 Tr USD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,89 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 71,96 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | -19,33 Tr | 11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,16 | 11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | 168,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,36 Tr | 39,25% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -7,69% |
Tổng nợ | 218,80 Tr | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,33 Tr | 11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,79 Tr | -17,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,49 Tr | 6.755,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,24 Tr | 7,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,04 Tr | 384,28% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | -90,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.516