Trang chủSNDL • NASDAQ
add
SNDL Inc
2,41 $
Sau giờ giao dịch:(2,07%)-0,050
2,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
620,21 Tr USD
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,77 Tr | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 64,70 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 149,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 146,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,85 Tr | 627,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,89 Tr | -1,28% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -12,25% |
Tổng nợ | 205,28 Tr | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 149,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 30,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 Tr | -432,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 Tr | -23,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 Tr | -110,02% |
Dòng tiền tự do | 76,25 N | -99,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.604