Trang chủSNDL • NASDAQ
add
SNDL Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,0100
1,34 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:11:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,68 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 65,62 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | -67,14 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,06 | 21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,74 Tr | 339,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,06 Tr | 23,86% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -8,41% |
Tổng nợ | 215,89 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,14 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,12 Tr | 79,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,70 Tr | -444,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,03 Tr | -91,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,62 Tr | -542,71% |
Dòng tiền tự do | 15,23 Tr | -37,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.604