Trang chủSNDA • LON
add
Sunda Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,023 GBX - 0,030 GBX
Phạm vi một năm
0,020 GBX - 0,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 615,00 N | 24,62% |
Thu nhập ròng | -565,00 N | -24,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -606,50 N | -25,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,00 N | -78,53% |
Tổng tài sản | 9,27 Tr | -12,76% |
Tổng nợ | 593,00 N | 129,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,00 N | -24,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,50 N | -40,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,00 N | -60,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,00 N | -61,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -379,97% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -73,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12