Trang chủSND • NASDAQ
add
Smart Sand Inc
1,89 $
Sau giờ giao dịch:(1,59%)+0,030
1,92 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,33 Tr USD
Số lượng trung bình
86,71 N
Tỷ số P/E
113,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,77 Tr | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 5.075,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | 4.401,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | -38,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 6.643,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -31,39% |
Tổng tài sản | 345,85 Tr | 1,18% |
Tổng nợ | 105,35 Tr | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 5.075,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | -134,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -43,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 Tr | 152,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,00 N | -149,13% |
Dòng tiền tự do | -9,45 Tr | -182,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
285