Trang chủSND • NASDAQ
add
Smart Sand Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,64 Tr USD
Số lượng trung bình
141,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,56 Tr | -21,06% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | -10,54% |
Thu nhập ròng | -24,23 Tr | -11.118,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,96 | -14.115,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,00 N | -95,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -233,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 Tr | 11,09% |
Tổng tài sản | 326,91 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 107,00 Tr | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,23 Tr | -11.118,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 Tr | 325,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 Tr | -114,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -140,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 341,11% |
Dòng tiền tự do | 9,06 Tr | 299,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
285