Trang chủSNCR • NASDAQ
add
Synchronoss Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 $
Mức chênh lệch một ngày
5,62 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
5,25 $ - 15,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,94 Tr USD
Số lượng trung bình
68,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,49 Tr | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -3.909,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,14 | -3.983,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -79,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 Tr | 35,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,62 Tr | 4,12% |
Tổng tài sản | 291,42 Tr | -1,44% |
Tổng nợ | 241,98 Tr | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -3.909,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -79,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | 8,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -21,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -199,30% |
Dòng tiền tự do | 4,79 Tr | -20,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
802