Trang chủSNBN • SWX
add
Schweizerische Nationalbank
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 CHF - 3.130,00 CHF
Phạm vi một năm
3.030,00 CHF - 3.700,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
313,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
0,04
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -21,88 T | -1.053,00% |
Chi phí hoạt động | 100,70 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | -21,98 T | -998,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,46 | -4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,99 T | 41,69% |
Tổng tài sản | 852,19 T | 3,61% |
Tổng nợ | 727,18 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,98 T | -998,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
927