Trang chủSNAL • NASDAQ
add
Snail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,21 Tr USD
Số lượng trung bình
33,99 N
Tỷ số P/E
22,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,11 Tr | 42,47% |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | 132,33% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | 23,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | -78,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | -41,76% |
Tổng tài sản | 64,50 Tr | -17,62% |
Tổng nợ | 60,89 Tr | -22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,55 N | -88,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | 153,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 135,76% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -143,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
149