Trang chủSNAL • NASDAQ
add
Snail Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,023%)+0,00020
0,88 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:03:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 Tr USD
Số lượng trung bình
162,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,19 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 8,36 Tr | 53,85% |
Thu nhập ròng | -16,56 Tr | -834,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,65 | -815,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -147,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -514,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 Tr | -48,98% |
Tổng tài sản | 57,96 Tr | -23,12% |
Tổng nợ | 71,45 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,56 Tr | -834,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | -1.638,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | 468,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -153,50% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 211,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
149