Trang chủSNAG • CVE
add
Silver North Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
298,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,48 N | -78,96% |
Thu nhập ròng | -208,15 N | 66,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,86 N | 118,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,24 N | -49,31% |
Tổng tài sản | 7,95 Tr | 2,97% |
Tổng nợ | 669,31 N | -30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,15 N | 66,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -609,50 N | -82,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,42 N | -20,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | -13,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,86 N | -57,42% |
Dòng tiền tự do | -522,96 N | -768,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web