Trang chủSMY • CVE
add
Search Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 265,45 N | 97,97% |
Thu nhập ròng | -401,79 N | -138,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,42 N | -135,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,05 N | 20.599,86% |
Tổng tài sản | 31,03 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | 63,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,79 N | -138,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,51 N | -2.927,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,57 N | -359,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,08 N | -15.065,15% |
Dòng tiền tự do | -162,11 N | -232,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web