Trang chủSMTRACK • KLSE
add
Smtrack Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
667,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,00 N | -81,58% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -64,83% |
Thu nhập ròng | -481,00 N | 69,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,60 | -1.005,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,00 N | -135,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,00 N | -69,20% |
Tổng tài sản | 68,82 Tr | -38,93% |
Tổng nợ | 22,80 Tr | -29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,00 N | 69,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 98,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,00 N | -106,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,00 N | -191,60% |
Dòng tiền tự do | 671,62 N | -56,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
300