Trang chủSMTRACK • KLSE
add
Smtrack Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,025 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
518,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,00 N | -61,61% |
Chi phí hoạt động | 811,00 N | 115,59% |
Thu nhập ròng | -64,00 N | -100,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | 81,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,50 N | -99,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,00 N | -23,64% |
Tổng tài sản | 68,77 Tr | -40,88% |
Tổng nợ | 22,80 Tr | -38,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,00 N | -100,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,00 N | -100,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 N | 100,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,00 N | 124,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 N | 118,67% |
Dòng tiền tự do | -9,61 Tr | -653,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
300