Trang chủSMT • TLV
add
Summit Real Estate Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.433,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.347,00 ILA - 6.549,00 ILA
Phạm vi một năm
4.967,00 ILA - 7.278,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T ILS
Số lượng trung bình
54,44 N
Tỷ số P/E
5,90
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 226,02 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 35,62 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | 74,93 Tr | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,15 | 19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,25 Tr | -4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,38 Tr | -55,61% |
Tổng tài sản | 10,40 T | -3,23% |
Tổng nợ | 5,14 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,93 Tr | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,62 Tr | -38,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,80 Tr | 90,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,23 Tr | 76,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,30 Tr | 96,38% |
Dòng tiền tự do | 14,57 Tr | -76,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
860