Trang chủSMSPHARMA • NSE
add
SMS Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
236,60 ₹ - 245,00 ₹
Phạm vi một năm
176,05 ₹ - 398,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 T INR
Số lượng trung bình
127,30 N
Tỷ số P/E
29,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 427,09 Tr | 18,56% |
Thu nhập ròng | 203,15 Tr | 17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,50 Tr | 18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,86 Tr | 15,15% |
Tổng tài sản | 11,53 T | 11,47% |
Tổng nợ | 5,13 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,15 Tr | 17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.197