Trang chủSMSM • IDX
add
Selamat Sempurna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.845,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.820,00 Rp - 1.850,00 Rp
Phạm vi một năm
1.630,00 Rp - 2.280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 NT IDR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 NT | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 90,16 T | -29,15% |
Thu nhập ròng | 265,02 T | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,12 | 13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,51 T | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 NT | -3,82% |
Tổng tài sản | 5,18 NT | 6,82% |
Tổng nợ | 952,71 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,02 T | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,16 T | -28,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,45 T | 38,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,25 T | -20,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,47 T | -30,59% |
Dòng tiền tự do | 61,38 T | -56,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.105