Trang chủSMS • ASX
add
Star Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 724,00 | 14.580,00% |
Chi phí hoạt động | 149,74 N | -20,16% |
Thu nhập ròng | -512,76 N | -173,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,82 N | -101,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,75 N | -174,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | 170,69% |
Tổng tài sản | 7,76 Tr | 17,70% |
Tổng nợ | 291,54 N | 110,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,76 N | -173,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,40 N | -14,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,07 N | -300,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 771,01 N | 535,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,54 N | 234,16% |
Dòng tiền tự do | -334,14 N | -192,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web