Trang chủSMRU • IDX
add
SMR Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 T | -60,66% |
Chi phí hoạt động | 17,39 T | 76,53% |
Thu nhập ròng | -23,55 T | -242,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,84 | -771,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,40 T | -148,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 T | 26,37% |
Tổng tài sản | 674,75 T | -17,42% |
Tổng nợ | 678,96 T | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -166,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,55 T | -242,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,26 T | -1.388,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 571,97 Tr | -1,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,79 Tr | 80,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,66 T | -18,25% |
Dòng tiền tự do | -9,76 T | -872,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
172